sulking (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang trùm mặt
sulking phiên âm IPA là /ˈsʌlkɪŋ/
sulking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sulking
Nghe phát âm giọng Mỹ của sulking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang trùm mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sulking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sulking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sulking