sủi bọt nghĩa tiếng Anh là
bubbling
/ˈbʌblɪŋ/
(n)
sủi bọt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bubbling: sủi bọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bubbling