sugared (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngọt
sugared phiên âm IPA là /ˈʃʊɡərd/
sugared còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sugared
Nghe phát âm giọng Mỹ của sugared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngọt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sugared
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sugared