suffocating (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngột ngạt
suffocating phiên âm IPA là /ˈsʌfəˌkeɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suffocating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suffocating