sức nóng nghĩa tiếng Anh là
thermally
/ˈθɜːrməli/
(n)
sức nóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thermally: sức nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thermally