subtrahiert (verb) nghĩa tiếng Việt là
trừ đi
subtrahiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của subtrahiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừ đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của subtrahiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subtrahiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subtrahiert