substrate (n) nghĩa tiếng Việt là
Cơ sở
substrate phiên âm IPA là /ˈsʌbstreɪt/
substrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của substrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của substrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cơ sở
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan substrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
substrate