subsidiär (adj) nghĩa tiếng Việt là
bổ sung
subsidiär còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của subsidiär
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bổ sung
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của subsidiär
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subsidiär
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subsidiär