subordinate (n)(adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
phụ thuộc
subordinate phiên âm IPA là /səˈbɔːrdəneɪt/
subordinate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của subordinate
Nghe phát âm giọng Mỹ của subordinate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phụ thuộc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của subordinate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subordinate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subordinate