subclass (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
phân lớp
subclass phiên âm IPA là /ˈsʌbˌklæs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subclass
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subclass