sửa chữa nghĩa tiếng Đức là
Lösung
(f)
sửa chữa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lösung: sửa chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lösung