sửa nghĩa tiếng Đức là
sühnen
(v)(Present tense)
sửa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sühnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sühnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sühnen: sửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sühnen