sự xoáy nghĩa tiếng Anh là
swirling
/ˈswɜːrlɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swirling
Nghe phát âm giọng Mỹ của swirling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự xoáy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của swirling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swirling: sự xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swirling