sự vỗ tay nghĩa tiếng Anh là
applause
/əˈplɔːz/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của applause
Nghe phát âm giọng Mỹ của applause
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự vỗ tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của applause
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan applause: sự vỗ tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
applause