sự vinh danh nghĩa tiếng Anh là
honoring
/ˈɒnərɪŋ/
(v)(Present participle)
sự vinh danh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của honoring
Nghe phát âm giọng Mỹ của honoring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự vinh danh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của honoring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honoring: sự vinh danh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honoring