Diễn Giải
sự vi phạm nghĩa tiếng Anh là
flouting
/ˈflaʊtɪŋ/
(v)(Present participle)
sự vi phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flouting
Nghe phát âm giọng Mỹ của flouting
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flouting: sự vi phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flouting