sự vi phạm nghĩa tiếng Anh là
violation
/ˌvaɪəˈleɪʃən/
(n)
sự vi phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan violation: sự vi phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
violation