sự ủy quyền nghĩa tiếng Anh là
mandate
/ˈmændət/
(n)
sự ủy quyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mandate
Nghe phát âm giọng Mỹ của mandate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự ủy quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mandate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mandate: sự ủy quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mandate