sự từ chức nghĩa tiếng Anh là
resignation
/ˌrezɪɡˈneɪʃn/
(n)
sự từ chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của resignation
Nghe phát âm giọng Mỹ của resignation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự từ chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của resignation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resignation: sự từ chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resignation