sự tự cao nghĩa tiếng Anh là
cockiness
/ˈkɒkɪnəs/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cockiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của cockiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự tự cao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cockiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cockiness: sự tự cao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cockiness