sự trung thành nghĩa tiếng Anh là
loyalty
/ˈlɔɪəlti/
(n)
sự trung thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loyalty
Nghe phát âm giọng Mỹ của loyalty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự trung thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của loyalty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loyalty: sự trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loyalty