sự trơn tru còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Glattheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự trơn tru
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Glattheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Glattheit: sự trơn tru
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Glattheit