sự trở nên trầm lặng nghĩa tiếng Anh là
reticence
/ˈrɛtɪsəns/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reticence
Nghe phát âm giọng Mỹ của reticence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự trở nên trầm lặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reticence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reticence: sự trở nên trầm lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reticence