sự trầy xước da do ma sát nghĩa tiếng Anh là
chafing
/ˈtʃeɪfɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chafing
Nghe phát âm giọng Mỹ của chafing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự trầy xước da do ma sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chafing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chafing: sự trầy xước da do ma sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chafing