sự tồn tại nghĩa tiếng Anh là
existence
/ɪɡˈzɪstəns/
(n)
sự tồn tại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của existence
Nghe phát âm giọng Mỹ của existence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự tồn tại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan existence: sự tồn tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
existence