sự tiết chế nghĩa tiếng Đức là
Mäßigung
(f)
sự tiết chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Mäßigung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự tiết chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Mäßigung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mäßigung: sự tiết chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mäßigung