sự thoải mái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lässigkeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự thoải mái
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lässigkeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lässigkeit: sự thoải mái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lässigkeit