sự táy máy nghĩa tiếng Anh là
fiddling
/ˈfɪdəlɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự táy máy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fiddling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddling: sự táy máy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddling