sự tập trung vào trung tâm nghĩa tiếng Đức là
Zentrierung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zentrierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự tập trung vào trung tâm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zentrierung: sự tập trung vào trung tâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zentrierung