sự sa thải nghĩa tiếng Anh là
dismissal
/dɪsˈmɪsəl/
(n)
sự sa thải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismissal
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismissal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự sa thải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dismissal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismissal: sự sa thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismissal