sự quan sát nghĩa tiếng Anh là
lookout
/ˈlʊkaʊt/
(n)
sự quan sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lookout
Nghe phát âm giọng Mỹ của lookout
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự quan sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lookout
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lookout: sự quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lookout