sự phát thải nghĩa tiếng Anh là
emission
/ɪˈmɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emission
Nghe phát âm giọng Mỹ của emission
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự phát thải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emission
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emission: sự phát thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emission