sự phạt giữ lại nghĩa tiếng Anh là
detention
/dɪˈtenʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của detention
Nghe phát âm giọng Mỹ của detention
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự phạt giữ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của detention
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan detention: sự phạt giữ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
detention