sự phản bội nghĩa tiếng Đức là verraten
sự phản bội còn có các bản dịch khác là
Verrat, Treulosigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verraten: sự phản bội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verraten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phản bội