sự ổn định (của một chất) nghĩa tiếng Anh là
dwell time
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dwell time
Nghe phát âm giọng Mỹ của dwell time
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự ổn định (của một chất)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dwell time
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dwell time: sự ổn định (của một chất)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dwell time