sự ồn ào nghĩa tiếng Anh là
noisiness
/ˈnɔɪziˌnəs/
(n)
sự ồn ào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của noisiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của noisiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự ồn ào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của noisiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan noisiness: sự ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
noisiness