sự nứt vỡ nghĩa tiếng Anh là
rift
/rɪft/
(n)
sự nứt vỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rift
Nghe phát âm giọng Mỹ của rift
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nứt vỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rift
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rift: sự nứt vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rift