sự nhộn nhịp nghĩa tiếng Anh là
bustle
/ˈbʌsəl/
(n)
sự nhộn nhịp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bustle
Nghe phát âm giọng Mỹ của bustle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nhộn nhịp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bustle: sự nhộn nhịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bustle