sự nhịp nhàng nghĩa tiếng Anh là
jazziness
/ˈdʒæzinəs/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jazziness
Nghe phát âm giọng Mỹ của jazziness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nhịp nhàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jazziness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jazziness: sự nhịp nhàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jazziness