Diễn Giải
sự nhiệt huyết nghĩa tiếng Anh là
verve
/vɜrːv/
(n)
sự nhiệt huyết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của verve
Nghe phát âm giọng Mỹ của verve
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verve: sự nhiệt huyết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verve