sự nhẹ nhàng hơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Auflockerung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nhẹ nhàng hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Auflockerung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auflockerung: sự nhẹ nhàng hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auflockerung