sự nhã nhặn nghĩa tiếng Anh là
courtesy
/ˈkɜːtəsi/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của courtesy
Nghe phát âm giọng Mỹ của courtesy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nhã nhặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của courtesy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan courtesy: sự nhã nhặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
courtesy