sự ngờ vực nghĩa tiếng Anh là
distrust
/dɪsˈtrʌst/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của distrust
Nghe phát âm giọng Mỹ của distrust
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự ngờ vực
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distrust: sự ngờ vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distrust