sự nắm giữ nghĩa tiếng Anh là
holds
/həʊld/
(v)(n)
sự nắm giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của holds
Nghe phát âm giọng Mỹ của holds
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nắm giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của holds
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan holds: sự nắm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
holds