sự minh bạch nghĩa tiếng Anh là
transparency
/trænˈspærənsi/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transparency: sự minh bạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transparency