sự mỉa mai nghĩa tiếng Anh là
irony
/ˈaɪəni/
(n)
sự mỉa mai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của irony
Nghe phát âm giọng Mỹ của irony
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự mỉa mai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của irony
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irony: sự mỉa mai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irony