sự mâu thuẫn lẻ loi nghĩa tiếng Anh là
antinomy
/ænˈtɪnəmi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antinomy
Nghe phát âm giọng Mỹ của antinomy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự mâu thuẫn lẻ loi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của antinomy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antinomy: sự mâu thuẫn lẻ loi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antinomy