Diễn Giải
sự lưu hành nghĩa tiếng Anh là
circulation
/ˌsɜːrkjəˈleɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circulation
Nghe phát âm giọng Mỹ của circulation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circulation: sự lưu hành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circulation