sự làm yên lặng nghĩa tiếng Anh là
stilling
/ˈstɪlɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stilling
Nghe phát âm giọng Mỹ của stilling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự làm yên lặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stilling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stilling: sự làm yên lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stilling