sự kiểm tra kỹ lưỡng nghĩa tiếng Đức là
Prüfung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Prüfung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự kiểm tra kỹ lưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Prüfung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prüfung: sự kiểm tra kỹ lưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prüfung